Có 2 kết quả:
应计基础 yīng jì jī chǔ ㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄐㄧ ㄔㄨˇ • 應計基礎 yīng jì jī chǔ ㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄐㄧ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
accruals basis (accounting)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
accruals basis (accounting)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh